Cẩm nang

PHÍ VÀ LỆ PHÍ CỦA CÁC HÃNG HÀNG KHÔNG – HÀNH TRÌNH NỘI ĐỊA

HÀNH LÝ TRẢ TRƯỚC

  1. VIETNAM AIRLINES

Áp dụng cho vé xuất đổi vào/sau ngày 17/01/2023 với hành trình nội địa Việt Nam

Chặng bay

Chuyến bay

Giá cước kiện 10kg (22lb) 

Giá cước kiện 23kg (50lb)

Chặng bay nội địa Việt Nam

Chuyến bay có số hiệu VN (do Vietnam Airlines khai thác)

200.000

330.000

Chuyến bay có số hiệu VN* (do Pacific Airlines khai thác) áp dụng cho vé xuất/đổi từ 12/06/2020

135.000

255.000

Không áp dụng cho chặng bay khai thác bằng máy bay ATR 72

Thời gian mua hành lý trả trước: muộn nhất 6 tiếng trước giờ khởi hành chuyến bay.

    1. VIETJET AIR

    Bảng mức phí áp dụng từ ngày 20/11/2022

    Gói hành lý

    Hành trình nội địa (VND)

    20kg

    194.400

    30kg

    291.600

    40kg

    388.800

    50kg

    486.000

    60kg

    583.200

    70kg

    680.400

    Thời gian mua hành lý trả trước: muộn nhất 3 tiếng trước giờ khởi hành chuyến bay.

      1. BAMBOO AIRWAYS

      Gói hành lý

      Hành trình nội địa (VND)

      10kg

      132.000

      20kg

      264.000

      25kg

      330.000

      30kg

      396.000

       

       

      Thời gian mua hành lý trả trước: muộn nhất 3 tiếng trước giờ khởi hành chuyến bay.

      Mỗi hành khách chỉ được phép mua tối đa tổng hành lý là 40kg (bao gồm cả hành lý miễn cước) 

        1. VIETRAVEL AIRLINES

        Gói hành lý

        Hành trình HAN - SGN - HAN (VND)

        Các chặng Quốc nội còn lại

        15kg

        178.200

        178.200

        20kg

        216.000

        216.000

        25kg

        270.000

        243.000

        30kg

        324.000

        291.600

        35kg

        378.000

        340.200

        40kg

        432.000

        388.800

        Thời gian mua hành lý trả trước: muộn nhất 4 tiếng trước giờ khởi hành chuyến bay.

        PHÍ THAY ĐỔI - HOÀN HỦY

        1. VIETNAM AIRLINES
          - Thay đổi: phí 500.000 VND (Hành khách phải trả chênh lệch giá vé nếu có)
          - Đổi tên: Không áp dụng
          - Hoàn vé: phí 500.000 VND
          Vui lòng liên hệ với bộ phận booker để được tư vấn chi tiết theo điều kiện hạng chỗ và chính sách mới nhất của hãng
        2. VIETJET AIR
          - Thay đổi: 3 tiếng trước giờ khởi hành: phí 385.000 VND (Hành khách phải trả chênh lệch giá vé nếu có)
          - Hoàn bảo lưu định danh: thực hiện trước giờ khởi hành 24 tiếng, phí 385.000 VND
          - Đổi tên: Không được phép
        3. BAMBOO AIRWAYS
          - Thay đổi: phí 300.000 VND (Hành khách phải trả chênh lệch giá vé nếu có)
          - Hoàn vé: phí 450.000 VND
          - Đổi tên: Không áp dụng
          Vui lòng liên hệ với bộ phận booker để được tư vấn chi tiết theo điều kiện hạng chỗ và chính sách mới nhất của hãng
        4. VIETRAVEL AIRLINES
          - Thay đổi: phí 385.000 VND (Hành khách phải trả chênh lệch giá vé nếu có)
          - Đổi tên: phí 385.000 VND (Hành khách phải trả chênh lệch giá vé nếu có)
          - Hoàn vé: phí 385.000 VND
           
          Các phí thay đổi - hoàn hủy áp dụng theo điều kiện hiện hành của các hãng, để biết thêm chi tiết vui lòng liên hệ với bộ phận booker.