DANH SÁCH SÂN BAY QUỐC TẾ THƯỜNG GẶP - AUTIC.VN TỔNG HỢP
14/07/2020
1. Đông Nam Á - Hoa Hồng 150.000 VNĐ/1 vé
NƯỚC | THÀNH PHỐ | TÊN SÂN BAY | MÃ SÂN BAY |
---|---|---|---|
Thái Lan | Bangkok | Suvarnabhumi | BKK |
Don Mueang | DMK | ||
Phuket | Phuket | HKT | |
Chiang Mai | Chiang Mai | CNX | |
Pattaya | U-Tapao | UTP | |
Singapore | Singapore | Chang-gi | SIN |
Malaysia | Kuala Lumpur | Kuala Lumpur | KUL |
Penang | Penang | PEN | |
Johor Bahru | Johor Bahru | JHB | |
Indonesia | Jarkarta | Soekarno-Hatta | CGK |
Bali | Ngurah Rai | DPS | |
Lào | Viên Chăn | Wattay | VTE |
Campuchia | Siem Riep | Siem Riep | REP |
Myanmar | Yangon | Yangon | RGN |
Philippines | Manila | Manila | MNL |
2. Đông Bắc Á - Hoa hồng 200.000 VNĐ/1 vé
NƯỚC | THÀNH PHỐ | TÊN SÂN BAY | MÃ SÂN BAY |
---|---|---|---|
TRUNG QUỐC | Bắc Kinh | Bắc Kinh | PEK |
Thượng Hải | Phố Đông | PVG | |
Quảng Châu | Quảng Châu | CAN | |
Phượng Hoàng Cổ Trấn | Changsa | CSX | |
Hồng Kông | Hồng Kông | HKG | |
ĐÀI LOAN | Đài Bắc | Đào Viên | TPE |
Đài Chung | Taichung | RMQ | |
Đài Nam | Tainan | TNN | |
Cao Hùng | Kaohsiung | KHH | |
HÀN QUỐC | Seoul | Incheon | ICN |
Busan | Pusan | PUS | |
Daegu | Daegu | TAE | |
Jeju | Jeju | CJU | |
NHẬT BẢN | Tokyo | Haneda | HND |
Narita | NRT | ||
Osaka | Osaka | KIX | |
Fukuoka | Fukuoka | FUK |
3. Các sân bay thường gặp khác
- Châu Á khác hoa hồng 200.000 VNĐ/1 vé
- Châu Úc hoa hồng 300.000 VNĐ/1 vé
- Châu Âu/ Châu Mỹ/ Châu Phi hoa hồng 800.000 VNĐ/1 vé
KHU VỰC | NƯỚC | SÂN BAY/THÀNH PHỐ | MÃ SÂN BAY |
---|---|---|---|
CHÂU Á KHÁC | Ấn Độ | New Delhi | DEL |
Mumbai | BOM | ||
Kolkata | CCU | ||
Dubai | Dubai | DXB | |
Qatar | Doha | DOH | |
CHÂU ÚC | Australia | Sydney | SYD |
Melbourne | MEL | ||
CHÂU ÂU | Anh | London | LHR |
Pháp | Paris | CDG | |
Đức | Frankfurt | FRA | |
Nga | Moscow | SVO | |
Cộng hòa Séc | Praha | PRG | |
CHÂU MỸ | Mỹ | San Francisco | SFO |
New York | JFK | ||
Canada | Quebec | YQB | |
Montreal | YUL |